Trang chủAUMTF • OTCMKTS
add
Aurelia Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
502,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,21 Tr | 10,27% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | -37,01% |
Thu nhập ròng | 8,98 Tr | 984,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,05 | 900,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,28 Tr | 51,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,65 Tr | -11,06% |
Tổng tài sản | 486,58 Tr | 6,73% |
Tổng nợ | 157,23 Tr | 18,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,98 Tr | 984,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,56 Tr | 54,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,15 Tr | -450,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,00 N | -97,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,92 Tr | -128,47% |
Dòng tiền tự do | -15,41 Tr | -294,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
298