Trang chủAUN1 • FRA
add
Fury Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 €
Mức chênh lệch một ngày
0,33 € - 0,33 €
Phạm vi một năm
0,30 € - 0,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
98,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | 82,99% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -318,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,25 Tr | -89,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 Tr | -18,58% |
Tổng tài sản | 81,83 Tr | -56,48% |
Tổng nợ | 6,44 Tr | 13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -318,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,54 Tr | -87,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 N | 98,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,00 N | -2,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 Tr | -64,10% |
Dòng tiền tự do | -1,86 Tr | 57,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9