Trang chủAUNA • NYSE
add
Auna SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 $
Mức chênh lệch một ngày
7,39 $ - 7,51 $
Phạm vi một năm
6,17 $ - 10,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
513,52 Tr USD
Số lượng trung bình
33,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PEN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 10,99% |
Chi phí hoạt động | 220,47 Tr | -1,00% |
Thu nhập ròng | 97,89 Tr | 341,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,69 | 317,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,70 Tr | 37,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PEN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,52 Tr | -29,51% |
Tổng tài sản | 7,15 T | -6,62% |
Tổng nợ | 5,48 T | -4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PEN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,89 Tr | 341,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,56 Tr | 21,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,76 Tr | 5,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,78 Tr | -162,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,76 Tr | -45,49% |
Dòng tiền tự do | -63,94 Tr | -190,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
14.846