Trang chủAUNXF • OTCMKTS
add
AXP Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0011 $ - 0,0012 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,0021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,64 N | -16,77% |
Chi phí hoạt động | 401,20 N | 2,29% |
Thu nhập ròng | -476,50 N | 56,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -364,76 | 47,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -276,84 N | 0,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,70 N | -89,77% |
Tổng tài sản | 6,61 Tr | -68,71% |
Tổng nợ | 1,51 Tr | -88,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -476,50 N | 56,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -513,44 N | -130,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,50 N | -103,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,26 N | 36,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -643,39 N | -205,90% |
Dòng tiền tự do | -257,24 N | -34,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web