Trang chủAUQ • ASX
add
Alara Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,017 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
816,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,50 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,77 Tr | 922,42% |
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | -319,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,42 Tr | 592,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,81 Tr | 75,22% |
Tổng tài sản | 187,46 Tr | 35,56% |
Tổng nợ | 172,82 Tr | 57,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 718,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | -319,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,95 Tr | 487,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,99 N | 99,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -353,95 N | -104,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,71 Tr | 279,63% |
Dòng tiền tự do | 2,96 Tr | 138,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
7