Trang chủAUQ • ASX
add
Alara Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
370,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 Tr | 36.052,47% |
Chi phí hoạt động | 4,60 Tr | 569,64% |
Thu nhập ròng | -2,39 Tr | -384,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,41 | 98,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -444,63 N | 5,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 Tr | 5,08% |
Tổng tài sản | 171,95 Tr | 46,14% |
Tổng nợ | 151,35 Tr | 70,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 718,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,39 Tr | -384,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,24 Tr | -1.575,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 Tr | 75,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,73 Tr | -37,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -363,89 N | -212,27% |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | 81,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
7