Trang chủAUQ • CVE
add
AuQ Gold Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,69 N | -9,39% |
Thu nhập ròng | -54,24 N | -42,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,56 N | 762,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 | -99,98% |
Tổng tài sản | 832,19 N | -44,11% |
Tổng nợ | 1,16 Tr | 43,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -328,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 158,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,24 N | -42,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,00 | -100,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,00 | 99,98% |
Dòng tiền tự do | 21,09 N | 116,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web