Trang chủAUR • ASX
add
Auris Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
159,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -68,50 N | -0,88% |
Chi phí hoạt động | 234,85 N | -87,32% |
Thu nhập ròng | -195,20 N | 89,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 284,96 | -89,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,84 N | -0,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | -29,13% |
Tổng tài sản | 15,56 Tr | -22,56% |
Tổng nợ | 225,62 N | -32,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -195,20 N | 89,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,52 N | 7,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,75 N | 65,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,27 N | 44,64% |
Dòng tiền tự do | -121,29 N | -133,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
57