Trang chủAUR • ASX
add
Auris Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 Tr AUD
Số lượng trung bình
154,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 N | -95,62% |
Chi phí hoạt động | 164,22 N | -92,23% |
Thu nhập ròng | -129,81 N | 93,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,33 N | -46,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 877,75 N | 1.146,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | -36,71% |
Tổng tài sản | 15,28 Tr | -4,57% |
Tổng nợ | 206,10 N | -28,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,81 N | 93,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,28 N | -27,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,15 N | 7,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,43 N | -7,96% |
Dòng tiền tự do | -223,38 N | -144,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
57