Trang chủAUR • STO
add
Auriant Mining AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,50 kr - 1,50 kr
Phạm vi một năm
0,45 kr - 2,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
148,77 Tr SEK
Số lượng trung bình
398,00
Tỷ số P/E
6,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,16 Tr | 17,15% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 193,80% |
Thu nhập ròng | -950,00 N | 59,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,35 | 65,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,00 N | -106,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,00 N | -2,22% |
Tổng tài sản | 49,59 Tr | 10,48% |
Tổng nợ | 69,18 Tr | 4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -950,00 N | 59,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -810,00 N | -182,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -416,00 N | -994,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | 207,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,00 N | -230,19% |
Dòng tiền tự do | -3,46 Tr | -997,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
468