Trang chủAURA • LON
add
Aura Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
7,50 GBX - 7,70 GBX
Phạm vi một năm
5,57 GBX - 16,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
137,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
172,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | -3,97% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -13,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 Tr | 6,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,47 Tr | 46,07% |
Tổng tài sản | 58,87 Tr | 42,31% |
Tổng nợ | 3,81 Tr | 142,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 848,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | -13,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | -1,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 Tr | -204,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,88 Tr | 112,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,30 Tr | 114,20% |
Dòng tiền tự do | -5,63 Tr | -183,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3