Trang chủAURA • NASDAQ
add
Aura Biosciences Inc
5,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,92 $
Đóng cửa: 5 thg 5, 16:01:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 $
Mức chênh lệch một ngày
5,90 $ - 6,15 $
Phạm vi một năm
4,85 $ - 12,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
297,59 Tr USD
Số lượng trung bình
375,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 27,81 Tr | 12,20% |
Thu nhập ròng | -25,83 Tr | -16,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,52 Tr | -12,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,09 Tr | -33,19% |
Tổng tài sản | 182,50 Tr | -28,45% |
Tổng nợ | 30,53 Tr | 4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,83 Tr | -16,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,95 Tr | -37,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,70 Tr | 132,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 543,00 N | -99,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,29 Tr | 143,29% |
Dòng tiền tự do | -14,70 Tr | -23,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106