Trang chủAURA • NASDAQ
add
Aura Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,46 $
Mức chênh lệch một ngày
6,30 $ - 6,72 $
Phạm vi một năm
4,35 $ - 12,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
406,46 Tr USD
Số lượng trung bình
225,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,04 Tr | 30,13% |
Thu nhập ròng | -27,48 Tr | -39,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,74 Tr | -30,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,99 Tr | -36,91% |
Tổng tài sản | 155,40 Tr | -33,88% |
Tổng nợ | 27,44 Tr | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,48 Tr | -39,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,36 Tr | 4,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,81 Tr | 217,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,00 N | -62,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,53 Tr | 144,13% |
Dòng tiền tự do | -14,30 Tr | 17,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106