Trang chủAURA • TLV
add
Aura Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.910,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.887,00 ILA - 1.934,00 ILA
Phạm vi một năm
1.134,00 ILA - 2.510,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 T ILS
Số lượng trung bình
692,66 N
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 484,26 Tr | 75,82% |
Chi phí hoạt động | 20,73 Tr | 159,67% |
Thu nhập ròng | 104,21 Tr | 145,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,52 | 39,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,38 Tr | 67,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,03 Tr | 5,93% |
Tổng tài sản | 4,88 T | 55,38% |
Tổng nợ | 3,59 T | 60,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,21 Tr | 145,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 254,20 Tr | 326,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,21 Tr | -3.142,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,20 Tr | -17,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,18 Tr | 37,72% |
Dòng tiền tự do | -146,07 Tr | 4,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
141