Trang chủAURE3 • BVMF
add
Auren Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,87 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,58 R$ - 8,95 R$
Phạm vi một năm
7,29 R$ - 12,49 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,32 T BRL
Số lượng trung bình
5,75 Tr
Tỷ số P/E
36,94
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | 85,82% |
Chi phí hoạt động | 332,53 Tr | 584,37% |
Thu nhập ròng | -364,60 Tr | -438,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,52 | -282,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -251,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 364,42 Tr | -34,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,20 T | 122,43% |
Tổng tài sản | 52,75 T | 81,94% |
Tổng nợ | 38,27 T | 130,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -364,60 Tr | -438,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -310,87 Tr | -261,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 T | -788,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,59 T | 581,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 T | 215,18% |
Dòng tiền tự do | 197,64 Tr | 116,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2022
Trang web