Trang chủAURO • KLSE
add
Auro Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
89,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,35 Tr | 1.421,02% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | 252,52% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -71,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,21 | 88,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -569,00 N | 42,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,00 N | -40,24% |
Tổng tài sản | 42,21 Tr | 32,92% |
Tổng nợ | 15,75 Tr | 200,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -71,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -925,00 N | -172,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -74,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 959,00 N | 3.406,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -998,00 N | -253,78% |
Dòng tiền tự do | -4,09 Tr | -583,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
81