Trang chủAURO • KLSE
add
Auro Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,15 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
98,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,74 Tr | 115,93% |
Chi phí hoạt động | 4,66 Tr | 1.975,71% |
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | -335,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,16 | -101,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,67 Tr | -378,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,00 N | -61,22% |
Tổng tài sản | 49,73 Tr | 44,75% |
Tổng nợ | 24,49 Tr | 177,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 617,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | -335,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,00 N | -100,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 Tr | -64,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | 1.041,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,00 N | 143,14% |
Dòng tiền tự do | -4,25 Tr | -391,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
81