Trang chủAURO • KLSE
add
Auro Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
91,93 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 Tr | 89,06% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | 194,95% |
Thu nhập ròng | -869,00 N | -2.169,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,18 | -1.195,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -454,00 N | -83,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 929,00 N | -24,72% |
Tổng tài sản | 37,10 Tr | 15,43% |
Tổng nợ | 12,42 Tr | 173,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -869,00 N | -2.169,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,61 Tr | 247,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | -2.317,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,00 N | -1.380,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 579,00 N | 134,04% |
Dòng tiền tự do | 553,18 N | 2.965,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
81