Trang chủAURR • LON
add
Aurrigo International PLC
Giá đóng cửa hôm trước
50,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
51,80 GBX - 51,80 GBX
Phạm vi một năm
50,00 GBX - 110,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
23,85 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 Tr | 25,95% |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 10,75% |
Thu nhập ròng | -788,50 N | 20,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,61 | 37,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -635,50 N | 25,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | -36,18% |
Tổng tài sản | 13,32 Tr | 7,58% |
Tổng nợ | 5,97 Tr | 7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -788,50 N | 20,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -745,50 N | 19,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | 95,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,50 N | -26,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -838,50 N | 35,23% |
Dòng tiền tự do | -478,88 N | 29,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
100