Trang chủAURX • OTCMKTS
add
Nuo Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,53 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,93 Tr USD
Số lượng trung bình
25,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 700,20 N | 91,96% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | 41,77% |
Thu nhập ròng | -649,69 N | -20,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,79 | 37,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -628,97 N | -16,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,35 N | -33,12% |
Tổng tài sản | 1,36 Tr | -4,29% |
Tổng nợ | 2,18 Tr | 165,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -824,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -80,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -130,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 430,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -649,69 N | -20,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,37 N | 137,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 N | 59,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 260,70 N | 144,08% |
Dòng tiền tự do | -643,83 N | -33,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9