Trang chủAUSOMENT • NSE
add
Ausom Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
86,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
85,78 ₹ - 90,80 ₹
Phạm vi một năm
72,20 ₹ - 186,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T INR
Số lượng trung bình
2,56 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,13 Tr | -99,18% |
Chi phí hoạt động | 3,87 Tr | 12,80% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | -81,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,05 | 2.184,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,56 Tr | -62,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,03 Tr | 1,19% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | -81,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3