Trang chủAUST • NYSEAMERICAN
add
Austin Gold Corp
1,99 $
Sau giờ giao dịch:(1,51%)-0,030
1,96 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 17:49:03 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 3,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,54 Tr USD
Số lượng trung bình
362,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 468,14 N | 43,33% |
Thu nhập ròng | -948,04 N | -224,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -464,82 N | -43,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 Tr | -44,27% |
Tổng tài sản | 9,96 Tr | -22,38% |
Tổng nợ | 111,20 N | -17,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -948,04 N | -224,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -222,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 387,99 N | -78,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -652,22 N | -142,91% |
Dòng tiền tự do | -726,65 N | 17,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web