Trang chủAUST • NYSEAMERICAN
add
Austin Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 3,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,27 Tr USD
Số lượng trung bình
123,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 493,95 N | -70,86% |
Thu nhập ròng | -739,89 N | 56,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -492,81 N | 26,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 Tr | -44,40% |
Tổng tài sản | 9,51 Tr | -20,76% |
Tổng nợ | 228,70 N | -66,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -739,89 N | 56,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -266,84 N | 37,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,82 N | 105,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,81 N | 92,30% |
Dòng tiền tự do | 95,83 N | -76,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web