Trang chủAUTOAXLES • NSE
add
Automotive Axles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.745,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.731,60 ₹ - 1.756,40 ₹
Phạm vi một năm
1.720,00 ₹ - 2.399,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,43 T INR
Số lượng trung bình
6,25 N
Tỷ số P/E
17,32
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 T | -15,35% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -6,27% |
Thu nhập ròng | 359,73 Tr | -20,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,27 | -5,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 511,83 Tr | -22,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 723,49 Tr | -37,07% |
Tổng tài sản | 12,25 T | 6,09% |
Tổng nợ | 3,28 T | -9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 359,73 Tr | -20,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
989