Trang chủAUZ • ASX
add
Australian Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -4,50 N | -164,29% |
Chi phí hoạt động | 628,50 N | -3,83% |
Thu nhập ròng | -181,50 N | 85,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 N | 122,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -631,50 N | -1,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,49 Tr | -3,04% |
Tổng tài sản | 46,98 Tr | 3,67% |
Tổng nợ | 258,00 N | -93,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,50 N | 85,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,00 N | 2,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,50 N | 49,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | 3.290,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 315,50 N | 127,48% |
Dòng tiền tự do | -717,62 N | 46,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
69