Trang chủAV1 • ASX
add
Adveritas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
849,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 Tr | 60,37% |
Chi phí hoạt động | 752,77 N | 20,46% |
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | 11,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -213,37 | 44,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,22 Tr | 25,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 Tr | -32,25% |
Tổng tài sản | 6,99 Tr | -22,23% |
Tổng nợ | 8,11 Tr | 29,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 788,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -163,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | 11,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 Tr | 45,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,02 N | 111,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,24 Tr | -55,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 343,05 N | -78,47% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | 37,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web