Trang chủAVADHSUGAR • NSE
add
Avadh Sugar & Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
505,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
500,20 ₹ - 514,00 ₹
Phạm vi một năm
354,40 ₹ - 830,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,03 T INR
Số lượng trung bình
42,59 N
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,79 T | 9,52% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 89,43% |
Thu nhập ròng | 716,77 Tr | 29,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,56 | 18,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | 24,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,46 Tr | 294,83% |
Tổng tài sản | 28,80 T | 0,91% |
Tổng nợ | 17,79 T | -2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 716,77 Tr | 29,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Nhân viên
830