Trang chủAVADHSUGAR • NSE
add
Avadh Sugar & Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
430,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
429,00 ₹ - 436,05 ₹
Phạm vi một năm
354,40 ₹ - 830,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,60 T INR
Số lượng trung bình
43,02 N
Tỷ số P/E
12,13
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,17 T | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 885,35 Tr | 5,04% |
Thu nhập ròng | -84,14 Tr | -196,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,17 | -195,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,44 Tr | -51,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,29 Tr | 181,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,14 Tr | -196,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Nhân viên
832