Trang chủAVALAND • KLSE
add
Avaland Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
393,39 Tr MYR
Số lượng trung bình
722,80 N
Tỷ số P/E
3,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,23 Tr | -12,01% |
Chi phí hoạt động | 36,55 Tr | -21,67% |
Thu nhập ròng | 30,72 Tr | -18,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,40 | -7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,83 Tr | -16,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,52 Tr | 97,39% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 16,91% |
Tổng nợ | 1,06 T | 23,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,72 Tr | -18,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,40 Tr | 0,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,78 Tr | -391,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,05 Tr | 64,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,54 Tr | -1.229,86% |
Dòng tiền tự do | -62,84 Tr | 32,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
249