Trang chủAVALAND • KLSE
add
Avaland Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
400,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
477,42 N
Tỷ số P/E
4,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,52 Tr | -16,34% |
Chi phí hoạt động | 25,37 Tr | -13,86% |
Thu nhập ròng | 20,17 Tr | -4,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,24 | 13,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,03 Tr | -9,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,21 Tr | 65,73% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 17,42% |
Tổng nợ | 1,06 T | 25,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,17 Tr | -4,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,52 Tr | -755,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,57 Tr | -295,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,46 Tr | -31,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,64 Tr | -408,94% |
Dòng tiền tự do | -78,69 Tr | -10.691,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
268