Trang chủAVALON • NSE
add
Avalon Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
827,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
830,50 ₹ - 886,00 ₹
Phạm vi một năm
425,00 ₹ - 1.073,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
57,52 T INR
Số lượng trung bình
379,03 N
Tỷ số P/E
125,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | 31,07% |
Chi phí hoạt động | 775,61 Tr | 12,87% |
Thu nhập ròng | 239,89 Tr | 264,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | 178,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,58 | 265,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,93 Tr | 128,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 41,51% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,89 Tr | 264,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
830