Trang chủAVALON • NSE
add
Avalon Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
872,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
836,00 ₹ - 889,95 ₹
Phạm vi một năm
425,00 ₹ - 897,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
56,70 T INR
Số lượng trung bình
951,96 N
Tỷ số P/E
198,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | 36,83% |
Chi phí hoạt động | 780,56 Tr | 15,31% |
Thu nhập ròng | 174,80 Tr | 140,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | 75,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,61 | 139,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,00 Tr | 140,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 41,51% |
Tổng tài sản | 9,65 T | 17,15% |
Tổng nợ | 4,03 T | 38,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,80 Tr | 140,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
830