Trang chủAVALON • NSE
add
Avalon Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
828,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
815,00 ₹ - 844,90 ₹
Phạm vi một năm
425,00 ₹ - 1.073,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
54,99 T INR
Số lượng trung bình
354,14 N
Tỷ số P/E
87,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | 58,10% |
Chi phí hoạt động | 866,50 Tr | 44,85% |
Thu nhập ròng | 242,77 Tr | 243,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | 117,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,63 | 245,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,70 Tr | 184,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -26,00% |
Tổng tài sản | 10,40 T | 11,72% |
Tổng nợ | 4,28 T | 11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 242,77 Tr | 243,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
830