Trang chủAVANGAAD • KLSE
add
Avangaad Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
364,72 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,01 Tr
Tỷ số P/E
2,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,97 Tr | -3,95% |
Chi phí hoạt động | 5,68 Tr | 3,55% |
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | -32,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,53 | -29,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,47 Tr | -13,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,32 Tr | 21,09% |
Tổng tài sản | 468,84 Tr | -1,31% |
Tổng nợ | 171,94 Tr | -58,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | -32,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,03 Tr | 411,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 Tr | 87,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,40 Tr | 71,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,36 Tr | 208,45% |
Dòng tiền tự do | 37,36 Tr | -82,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
463