Trang chủAVANTEL • NSE
add
Avantel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,39 ₹
Mức chênh lệch một ngày
156,81 ₹ - 160,98 ₹
Phạm vi một năm
95,12 ₹ - 200,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
41,96 T INR
Số lượng trung bình
4,24 Tr
Tỷ số P/E
72,35
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,61 Tr | 17,96% |
Chi phí hoạt động | 42,91 Tr | -38,29% |
Thu nhập ròng | 60,84 Tr | -49,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | -57,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,86 Tr | -34,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,89 Tr | -18,14% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 34,38% |
Tổng nợ | 528,00 Tr | 2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,84 Tr | -49,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
332