Trang chủAVANTEL • NSE
add
Avantel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
146,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
144,55 ₹ - 148,06 ₹
Phạm vi một năm
139,59 ₹ - 211,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
35,74 T INR
Số lượng trung bình
749,86 N
Tỷ số P/E
61,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 774,20 Tr | 42,49% |
Chi phí hoạt động | 288,40 Tr | 67,44% |
Thu nhập ròng | 228,99 Tr | 42,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,58 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,36 Tr | 38,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,38 Tr | 27,78% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 51,50% |
Tổng nợ | 723,31 Tr | 51,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,99 Tr | 42,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
253