Trang chủAVBH • OTCMKTS
add
Avidbank Holdings, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
23,49 $
Mức chênh lệch một ngày
22,91 $ - 23,47 $
Phạm vi một năm
18,16 $ - 26,59 $
Số lượng trung bình
4,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,26 Tr | 61,60% |
Chi phí hoạt động | 11,05 Tr | -4,33% |
Thu nhập ròng | 6,46 Tr | 2.031,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,87 | 1.216,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | 29,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,66 Tr | -15,18% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 3,30% |
Tổng nợ | 2,12 T | 2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,46 Tr | 2.031,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
148