Trang chủAVCNF • OTCMKTS
add
Avicanna Inc
0,17 $
Sau giờ giao dịch:(3,30%)+0,0057
0,18 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:20 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,62 Tr | 9,31% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | 3,08% |
Thu nhập ròng | 131,52 N | 104,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | 103,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | 59,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,03 N | -6,11% |
Tổng tài sản | 20,12 Tr | -8,44% |
Tổng nợ | 10,38 Tr | -25,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,52 N | 104,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -240,87 N | 72,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -307,14 N | -4.591,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 596,33 N | -31,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -364,04 N | -51,00% |
Dòng tiền tự do | -919,81 N | 77,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87