Trang chủAVCRF • OTCMKTS
add
Avricore Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 Tr | 4,92% |
Chi phí hoạt động | 504,87 N | 18,91% |
Thu nhập ròng | -712,52 N | -1.295,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,14 | -1.239,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,59 N | 0,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | 298,64% |
Tổng tài sản | 2,30 Tr | -9,44% |
Tổng nợ | 330,82 N | -37,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -712,52 N | -1.295,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 346,75 N | 39,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,37 N | 96,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 351,88 N | 411,51% |
Dòng tiền tự do | 295,85 N | 337,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25