Trang chủAVCT • LON
add
Avacta Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
46,00 GBX - 50,30 GBX
Phạm vi một năm
39,50 GBX - 143,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
172,12 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,63 Tr | -5,28% |
Chi phí hoạt động | 10,17 Tr | 13,55% |
Thu nhập ròng | -6,24 Tr | -8,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -110,75 | -14,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,68 Tr | -41,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,53 Tr | 25,28% |
Tổng tài sản | 89,29 Tr | 1,76% |
Tổng nợ | 41,13 Tr | -36,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,24 Tr | -8,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,16 Tr | -53,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -397,50 N | 89,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,55 Tr | 5.285,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,95 Tr | 200,58% |
Dòng tiền tự do | -5,16 Tr | -19,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
154