Trang chủAVDX • NASDAQ
add
AvidXchange Holdings Inc
11,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,17 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:08:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,87 $
Mức chênh lệch một ngày
10,88 $ - 11,19 $
Phạm vi một năm
7,38 $ - 13,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 T USD
Số lượng trung bình
2,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,77 Tr | 14,28% |
Chi phí hoạt động | 81,09 Tr | 4,57% |
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | 150,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | 143,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 146,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,35 Tr | 1.890,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 394,28 Tr | -10,51% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -5,46% |
Tổng nợ | 1,33 T | -9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | 150,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,55 Tr | 334,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,62 Tr | 241,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,20 Tr | -449,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,02 Tr | -353,20% |
Dòng tiền tự do | 13,03 Tr | 285,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.600