Trang chủAVDX • NASDAQ
add
AvidXchange Holdings Inc
7,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,86 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,87 $
Mức chênh lệch một ngày
7,75 $ - 7,91 $
Phạm vi một năm
6,61 $ - 12,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T USD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
201,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,44 Tr | 10,93% |
Chi phí hoạt động | 82,56 Tr | 4,05% |
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | 204,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | 194,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 73,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,96 Tr | 235,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,30 Tr | -13,80% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -15,86% |
Tổng nợ | 1,42 T | -22,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 671,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,67 Tr | 204,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,45 Tr | 46,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,35 Tr | -21,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,58 Tr | -80,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,38 Tr | -67,49% |
Dòng tiền tự do | 17,32 Tr | 48,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.600