Trang chủAVDX • NASDAQ
add
AvidXchange Holdings Inc
9,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,79 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:32:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,80 $
Mức chênh lệch một ngày
9,79 $ - 9,80 $
Phạm vi một năm
6,61 $ - 12,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T USD
Số lượng trung bình
3,35 Tr
Tỷ số P/E
1.182,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,94 Tr | 2,22% |
Chi phí hoạt động | 82,70 Tr | 5,95% |
Thu nhập ròng | -7,31 Tr | -624,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,77 | -605,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -9,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 Tr | -52,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,28 Tr | -12,24% |
Tổng tài sản | 1,99 T | -5,98% |
Tổng nợ | 1,31 T | -9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 679,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,31 Tr | -624,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,40 Tr | 216,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,53 Tr | 6,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,02 Tr | 71,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,15 Tr | 64,62% |
Dòng tiền tự do | 3,72 Tr | 130,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.600