Trang chủAVE • ASX
add
Avecho Biotechnology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,24 N | 2.926,28% |
Chi phí hoạt động | 679,99 N | 44,78% |
Thu nhập ròng | -473,40 N | 27,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,39 | 97,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -412,54 N | 32,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | -56,86% |
Tổng tài sản | 5,00 Tr | -31,73% |
Tổng nợ | 1,73 Tr | 83,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -473,40 N | 27,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 Tr | -20,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,86 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 446,16 N | -83,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | -193,47% |
Dòng tiền tự do | -260,79 N | 25,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
15