Trang chủAVEN • STO
add
Avensia AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,94 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,88 kr - 10,60 kr
Phạm vi một năm
7,12 kr - 10,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
373,09 Tr SEK
Số lượng trung bình
6,44 N
Tỷ số P/E
22,15
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,37 Tr | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 13,34 Tr | 9,12% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 56,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | 46,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,02 Tr | -0,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,30 Tr | 169,92% |
Tổng tài sản | 220,10 Tr | 11,01% |
Tổng nợ | 178,76 Tr | 2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | 56,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,53 Tr | 433,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | -57,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,53 Tr | 38,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,74 Tr | 1.985,55% |
Dòng tiền tự do | 8,86 Tr | 289,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
314