Trang chủAVEN • STO
add
Avensia AB
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,80 kr - 10,10 kr
Phạm vi một năm
7,12 kr - 12,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
368,26 Tr SEK
Số lượng trung bình
40,96 N
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,70 Tr | -2,37% |
Chi phí hoạt động | 14,60 Tr | -13,03% |
Thu nhập ròng | 6,69 Tr | -16,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | -14,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,45 Tr | -14,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,16 Tr | 112,58% |
Tổng tài sản | 203,62 Tr | -2,40% |
Tổng nợ | 163,90 Tr | -5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,69 Tr | -16,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,25 Tr | -27,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,00 N | -584,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,18 Tr | -234,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,51 Tr | -315,27% |
Dòng tiền tự do | 6,65 Tr | -20,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
299