Trang chủAVG • NSE
add
AVG Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
448,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
433,95 ₹ - 459,00 ₹
Phạm vi một năm
297,50 ₹ - 668,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,19 T INR
Số lượng trung bình
48,62 N
Tỷ số P/E
15,15
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 17,91% |
Chi phí hoạt động | 207,66 Tr | 6,26% |
Thu nhập ròng | 53,79 Tr | 212,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | 163,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,70 Tr | -20,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,77 Tr | 206,45% |
Tổng tài sản | 4,66 T | 18,19% |
Tổng nợ | 2,51 T | -14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,79 Tr | 212,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
420