Trang chủAVGD • TLV
add
Av Gad Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.751,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.752,00 ILA - 1.770,00 ILA
Phạm vi một năm
711,70 ILA - 1.826,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
362,10 Tr ILS
Số lượng trung bình
19,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,96 Tr | -20,00% |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | 6,80% |
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -503,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,60 | -654,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,01 Tr | -656,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,82 Tr | -66,01% |
Tổng tài sản | 288,33 Tr | 16,54% |
Tổng nợ | 228,78 Tr | 29,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,48 Tr | -503,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 Tr | 80,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,33 Tr | 123,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,77 Tr | -113,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 Tr | 61,72% |
Dòng tiền tự do | -7,90 Tr | 81,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
47