Trang chủAVGL • TLV
add
Avgol Industries 1953 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
150,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
150,30 ILA - 150,30 ILA
Phạm vi một năm
121,80 ILA - 173,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
446,26 Tr ILS
Số lượng trung bình
21,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,17 Tr | 14,73% |
Chi phí hoạt động | 6,84 Tr | -1,34% |
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | -67,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,31 | -45,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,33 Tr | 61,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 188,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,89 Tr | 20,07% |
Tổng tài sản | 469,00 Tr | 6,20% |
Tổng nợ | 277,33 Tr | 14,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | -67,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,13 Tr | 29,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,73 Tr | 25,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,34 Tr | 614,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,64 Tr | 451,97% |
Dòng tiền tự do | 2,78 Tr | 180,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
915