Trang chủAVGL • TLV
add
Avgol Industries 1953 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
145,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
142,30 ILA - 145,10 ILA
Phạm vi một năm
121,80 ILA - 170,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
419,85 Tr ILS
Số lượng trung bình
29,79 N
Tỷ số P/E
30,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,43 Tr | 9,14% |
Chi phí hoạt động | 7,39 Tr | -0,58% |
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | 14,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | 5,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,45 Tr | 11,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,62 Tr | -25,06% |
Tổng tài sản | 447,40 Tr | 1,70% |
Tổng nợ | 244,62 Tr | 0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | 14,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,35 Tr | 411,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,64 Tr | -343,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 Tr | 26,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,23 Tr | -29,71% |
Dòng tiền tự do | -6,26 Tr | -293,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
884