Trang chủAVGL • TLV
add
Avgol Industries 1953 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
148,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
146,10 ILA - 149,20 ILA
Phạm vi một năm
121,80 ILA - 173,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
441,77 Tr ILS
Số lượng trung bình
26,65 N
Tỷ số P/E
106,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,29 Tr | 0,90% |
Chi phí hoạt động | 7,38 Tr | -7,17% |
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 613,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | 600,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,79 Tr | 14,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,08 Tr | 33,22% |
Tổng tài sản | 480,05 Tr | 7,83% |
Tổng nợ | 276,99 Tr | 11,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 Tr | 613,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,06 Tr | -17,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,68 Tr | -9,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 691,00 N | 117,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,00 N | 102,55% |
Dòng tiền tự do | -2,05 Tr | -205,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
915