Trang chủAVGYO • IST
add
Avrasya Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,99 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,62 ₺ - 9,10 ₺
Phạm vi một năm
6,95 ₺ - 13,12 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T TRY
Số lượng trung bình
955,76 N
Tỷ số P/E
15,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,04 Tr | 127,14% |
Chi phí hoạt động | 4,17 Tr | -14,12% |
Thu nhập ròng | -4,96 Tr | -394,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,62 | -229,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,66 Tr | 35,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 112,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,53 Tr | 29,09% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 1,95% |
Tổng nợ | 28,30 Tr | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,96 Tr | -394,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 Tr | 65,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,60 Tr | 17,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,27 Tr | 150,80% |
Dòng tiền tự do | 3,93 Tr | 122,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
8