Trang chủAVGYO • IST
add
Avrasya Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,85 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,55 ₺ - 8,85 ₺
Phạm vi một năm
6,95 ₺ - 13,12 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
970,92 Tr TRY
Số lượng trung bình
365,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,71 Tr | -93,22% |
Chi phí hoạt động | 7,75 Tr | -27,12% |
Thu nhập ròng | -36,36 Tr | -225,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -286,05 | -1.956,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,57 Tr | -80,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.283,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,58 Tr | 43,78% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 35,29% |
Tổng nợ | 65,49 Tr | 21,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,36 Tr | -225,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,13 Tr | -127,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,33 Tr | 181,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,98 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,19 Tr | -115,30% |
Dòng tiền tự do | -6,80 Tr | -112,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
8