Trang chủAVHIW • OTCMKTS
add
Achari Ventures Holdings Corp. I
Giá đóng cửa hôm trước
0,0065 $
Phạm vi một năm
0,0051 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,13 Tr USD
Số lượng trung bình
7,02 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 907,63 N | 13,35% |
Thu nhập ròng | -871,04 N | -59,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 N | -21,41% |
Tổng tài sản | 6,37 Tr | -42,35% |
Tổng nợ | 15,79 Tr | -10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -871,04 N | -59,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -280,73 N | -30,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,11 N | 9,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 342,65 N | 59,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,19 N | 94,29% |
Dòng tiền tự do | 72,09 N | -29,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web