Trang chủAVHOL • IST
add
Avrupa Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
37,72 ₺
Mức chênh lệch một ngày
36,54 ₺ - 38,00 ₺
Phạm vi một năm
28,66 ₺ - 71,85 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T TRY
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
30,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,93 Tr | 219,87% |
Chi phí hoạt động | -3,90 Tr | -719,63% |
Thu nhập ròng | 76,17 Tr | 509,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,56 | 90,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,76 Tr | 114,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,85 Tr | 304,41% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 260,88% |
Tổng nợ | 696,27 Tr | 564,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,17 Tr | 509,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,72 Tr | 2.214,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,11 Tr | 64,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,82 Tr | 3.495,78% |
Dòng tiền tự do | 10,62 Tr | 33,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
313