Trang chủAVHOL • IST
add
Avrupa Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
44,86 ₺
Mức chênh lệch một ngày
40,52 ₺ - 42,62 ₺
Phạm vi một năm
30,24 ₺ - 49,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T TRY
Số lượng trung bình
3,11 Tr
Tỷ số P/E
19,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,15 Tr | -94,19% |
Chi phí hoạt động | 45,57 Tr | 9.884,05% |
Thu nhập ròng | -17,25 Tr | -146,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -154,76 | -899,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -157,83 Tr | -891,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,71 Tr | 945,15% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 88,04% |
Tổng nợ | 498,87 Tr | 145,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 879,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,25 Tr | -146,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,60 Tr | 48,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,03 Tr | -199,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,79 Tr | 142,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,14 Tr | -319,38% |
Dòng tiền tự do | -60,10 Tr | -888,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
309