Trang chủAVI • JSE
add
Avi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.170,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
11.051,00 ZAC - 11.272,00 ZAC
Phạm vi một năm
7.658,00 ZAC - 12.500,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
37,83 T ZAR
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
16,47
Tỷ lệ cổ tức
5,30%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 T | 5,46% |
Chi phí hoạt động | 818,95 Tr | 6,46% |
Thu nhập ròng | 510,20 Tr | 30,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,63 | 23,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 795,95 Tr | 23,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,90 Tr | -28,69% |
Tổng tài sản | 10,31 T | 1,06% |
Tổng nợ | 4,52 T | -11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 510,20 Tr | 30,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 674,95 Tr | -14,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,35 Tr | -1,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -634,20 Tr | 5,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,40 Tr | -77.300,00% |
Dòng tiền tự do | 506,16 Tr | 31,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.937