Trang chủAVI • KLSE
add
Avillion Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,040 RM - 0,045 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,070 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
45,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
830,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,09 Tr | -31,23% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | -95,56% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 69,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,96 | 55,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,00 N | -75,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 Tr | -31,57% |
Tổng tài sản | 361,12 Tr | -3,82% |
Tổng nợ | 145,63 Tr | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 69,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 Tr | -30,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,00 N | 62,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -809,00 N | 65,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 910,00 N | 246,01% |
Dòng tiền tự do | -20,53 Tr | -424,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web