Trang chủAVI • KLSE
add
Avillion Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,070 RM - 0,080 RM
Phạm vi một năm
0,030 RM - 0,080 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
99,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,18 Tr | -30,64% |
Chi phí hoạt động | 32,74 Tr | -9,77% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 69,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,77 | 56,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,00 N | -76,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 Tr | -12,79% |
Tổng tài sản | 361,12 Tr | -3,82% |
Tổng nợ | 145,60 Tr | -2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 69,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | -37,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,00 N | -15,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -988,00 N | 57,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 880,00 N | 234,60% |
Dòng tiền tự do | -19,83 Tr | -450,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web