Trang chủAVIA • IDX
add
Avia Avian PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
410,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
410,00 Rp - 428,00 Rp
Phạm vi một năm
336,00 Rp - 570,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
25,77 NT IDR
Số lượng trung bình
16,74 Tr
Tỷ số P/E
15,32
Tỷ lệ cổ tức
5,29%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 NT | 11,52% |
Chi phí hoạt động | 1,00 NT | 2,24% |
Thu nhập ròng | 503,92 T | 0,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,38 | -9,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,20 | 1,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,42 T | 35,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,28 NT | -11,73% |
Tổng tài sản | 11,06 NT | -0,95% |
Tổng nợ | 1,43 NT | 14,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,63 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 503,92 T | 0,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 520,97 T | 7,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 301,47 T | 115,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -857,43 T | -21,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,99 T | 98,38% |
Dòng tiền tự do | 25,82 T | -41,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.417