Trang chủAVIR • NASDAQ
add
Atea Pharmaceuticals Inc
2,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,89 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 $
Mức chênh lệch một ngày
2,80 $ - 2,94 $
Phạm vi một năm
2,60 $ - 4,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
247,17 Tr USD
Số lượng trung bình
352,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,36 Tr | 15,85% |
Thu nhập ròng | -33,54 Tr | 14,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | 14,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,16 Tr | -22,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,72 Tr | -21,34% |
Tổng tài sản | 464,67 Tr | -21,90% |
Tổng nợ | 25,80 Tr | -35,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,54 Tr | 14,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,40 Tr | -39,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 Tr | -112,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,77 Tr | -668,76% |
Dòng tiền tự do | -17,78 Tr | -603,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56