Trang chủAVIV • TLV
add
Mordechai Aviv Taasiot Beniyah 1973 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.921,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.878,00 ILA - 1.934,00 ILA
Phạm vi một năm
1.260,00 ILA - 2.150,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
248,81 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,96 N
Tỷ số P/E
8,35
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,60 Tr | -25,40% |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | 0,23% |
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | -43,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,78 | -24,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,10 Tr | -40,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,03 Tr | 329,57% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 12,77% |
Tổng nợ | 746,33 Tr | 15,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | -43,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,89 Tr | 307,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,19 Tr | 156,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,79 Tr | -413,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,68 Tr | -646,99% |
Dòng tiền tự do | 34,06 Tr | 473,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
237