Trang chủAVL • ASX
add
Australian Vanadium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | 10,21% |
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -2,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,30 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,10 Tr | -6,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,08 Tr | -4,59% |
Tổng tài sản | 157,87 Tr | 96,41% |
Tổng nợ | 22,41 Tr | 124,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,04 Tr | -2,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,96 Tr | 9,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 Tr | 41,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,00 N | -101,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,67 Tr | -397,02% |
Dòng tiền tự do | -6,15 Tr | 3,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web