Trang chủAVL • NSE
add
Aditya Vision Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
482,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
489,65 ₹ - 499,00 ₹
Phạm vi một năm
412,65 ₹ - 499,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
57,59 T INR
Số lượng trung bình
46,05 N
Tỷ số P/E
63,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,76 T | 20,03% |
Chi phí hoạt động | 382,80 Tr | 25,76% |
Thu nhập ròng | 122,10 Tr | 26,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | 5,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,95 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,75 Tr | 26,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 117,32% |
Tổng tài sản | 9,21 T | 41,77% |
Tổng nợ | 3,79 T | -19,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,10 Tr | 26,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.029