Trang chủAVLL3 • BVMF
add
Alphaville SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,04 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,03 R$ - 2,07 R$
Phạm vi một năm
1,87 R$ - 4,40 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
398,47 Tr BRL
Số lượng trung bình
9,09 N
Tỷ số P/E
5,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,82 Tr | 33,81% |
Chi phí hoạt động | 32,78 Tr | 111,08% |
Thu nhập ròng | 10,54 Tr | 106,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | 104,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 194,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,59 Tr | 28,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -44.382,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,10 Tr | 46,10% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 6,70% |
Tổng nợ | 1,40 T | -31,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,54 Tr | 106,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,73 Tr | -192,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 245,79 Tr | 1.529,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,22 Tr | -389,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,85 Tr | 14.875,55% |
Dòng tiền tự do | -39,13 Tr | 21,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
222