Trang chủAVM.X • CNSX
add
Avarone Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
914,15 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 50,75 N | -1,77% |
Thu nhập ròng | -67,57 N | -13,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 N | -77,67% |
Tổng tài sản | 17,74 N | -57,10% |
Tổng nợ | 1,88 Tr | 31,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -681,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,57 N | -13,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,80 N | 82,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 N | -374,73% |
Dòng tiền tự do | 24,08 N | 657,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web