Trang chủAVM • ASX
add
Advance Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 251,01 N | -15,65% |
Thu nhập ròng | -248,25 N | 15,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | 240,03% |
Tổng tài sản | 7,98 Tr | 46,22% |
Tổng nợ | 229,84 N | 15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,25 N | 15,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -200,19 N | 28,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,28 N | -103,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | 3.200,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 790,82 N | 342,13% |
Dòng tiền tự do | -287,70 N | -7,34% |