Trang chủAVN • CVE
add
Avanti Helium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
95,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 752,89 N | -89,74% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 76,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 548,66 N | 137,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,63 N | -91,27% |
Tổng tài sản | 27,61 Tr | -3,55% |
Tổng nợ | 3,11 Tr | 10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | 76,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -298,37 N | 85,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,55 N | 94,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 291,56 N | -93,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,73 N | -105,83% |
Dòng tiền tự do | 1,38 Tr | 726,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7