Trang chủAVNI • OTCMKTS
add
Arvana Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,14 Tr USD
Số lượng trung bình
719,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,13 N | -42,02% |
Chi phí hoạt động | 90,73 N | -19,52% |
Thu nhập ròng | -101,71 N | 15,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 N | -45,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,92 N | 20,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,26 N | 181,71% |
Tổng tài sản | 178,60 N | -14,66% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | 26,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -40,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -127,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -251,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,71 N | 15,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,70 N | 574,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,66 N | -706,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,97 N | 54,64% |
Dòng tiền tự do | -18,42 N | 72,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1